Có 2 kết quả:
方位詞 fāng wèi cí ㄈㄤ ㄨㄟˋ ㄘˊ • 方位词 fāng wèi cí ㄈㄤ ㄨㄟˋ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
noun of locality (linguistics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
noun of locality (linguistics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0